Có 2 kết quả:
嘀嗒 dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ • 滴答 dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) tick tock
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) pattering sound
(2) drip drip (of water)
(3) tick tock (of clock)
(4) also pr. [di1 da5]
(2) drip drip (of water)
(3) tick tock (of clock)
(4) also pr. [di1 da5]
Bình luận 0