Có 2 kết quả:

嘀嗒 dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ滴答 dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ

1/2

dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) tick tock

Bình luận 0

dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) pattering sound
(2) drip drip (of water)
(3) tick tock (of clock)
(4) also pr. [di1 da5]

Bình luận 0